;

Hết hàng
VNĐ

DANH MỤC TÀI KHOẢN THEO THÔNG TƯ 200/2014/TT-BTC
(Áp dụng tứ năm 2015 thay thế QĐ 15)

Số

SỐ HIỆU TK

TÊN TÀI KHOẢN (TT 200)

Ghi
chú

TT

Cấp 1

Cấp 2

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN

TT 200

1

111

 

Tiền mặt

TT 200

 

 

1111

Tiền Việt Nam

TT 200

 

 

1112

Ngoại tệ

TT 200

 

 

1113

Vàng tiền tệ

TT 200

2

112

 

Tiền gửi Ngân hàng

TT 200

 

 

1121

Tiền Việt Nam

TT 200

 

 

1122

Ngoại tệ

TT 200

 

 

1123

Vàng tiền tệ

TT 200

3

113

 

Tiền đang chuyển

TT 200

 

 

1131

Tiền Việt Nam

TT 200

 

 

1132

Ngoại tệ

TT 200

4

121

 

Chứng khoán kinh doanh

TT 200

 

 

1211

Cổ phiếu

TT 200

 

 

1212

Trái phiếu

TT 200

 

 

1218

Chứng khoán và công cụ tài chính khác

TT 200

5

128

 

Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

TT 200

 

 

1281

Tiền gửi có kỳ hạn

TT 200

 

 

1282

Trái phiếu

TT 200

 

 

1283

Cho vay

TT 200

 

 

1288

Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn

TT 200

6

131

 

Phải thu của khách hàng

TT 200

7

133

 

Thuế GTGT được khấu trừ

TT 200

 

 

1331

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

TT 200

 

 

1332

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 

TT 200

8

136

 

Phải thu nội bộ

TT 200

 

 

1361

Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

TT 200

 

 

1362

Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá

TT 200

 

 

1363

Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá

TT 200

 

 

1368

Phải thu nội bộ khác

TT 200

9

138

 

Phải thu khác

TT 200

 

 

1381

Tài sản thiếu chờ xử lý

TT 200

 

 

1385

Phải thu về cổ phần hoá

TT 200

 

 

1388

Phải thu khác

TT 200

10

141

 

Tạm ứng

TT 200

11

151

 

Hàng mua đang đi đường  

TT 200

12

152

 

Nguyên liệu, vật liệu 

TT 200

13

153

 

Công cụ, dụng cụ 

TT 200

 

 

1531

Công cụ, dụng cụ

TT 200

 

 

1532

Bao bì luân chuyển

TT 200

 

 

1533

Đồ dùng cho thuê

TT 200

 

 

1534

Thiết bị, phụ tùng thay thế

TT 200

14

154

 

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 

TT 200

15

155

 

Thành phẩm

TT 200

 

 

1551

Thành phẩm nhập kho

TT 200

 

 

1557

Thành phẩm bất động sản 

TT 200

16

156

 

Hàng hóa

TT 200

 

 

1561

Giá mua hàng hóa

TT 200

 

 

1562

Chi phí thu mua hàng hóa

TT 200

 

 

1567

Hàng hóa bất động sản

TT 200

17

157

 

Hàng gửi đi bán

TT 200

18

158

 

Hàng hoá kho bảo thuế

TT 200

19

161

 

Chi sự nghiệp

TT 200

 

 

1611

Chi sự nghiệp năm trước

TT 200

 

 

1612

Chi sự nghiệp năm nay

TT 200

20

171

 

Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ

TT 200

21

211

 

Tài sản cố định hữu hình

TT 200

 

 

2111

Nhà cửa, vật kiến trúc

TT 200

 

 

2112

Máy móc, thiết bị

TT 200

 

 

2113

Phương tiện vận tải, truyền dẫn 

TT 200

 

 

2114

Thiết bị, dụng cụ quản lý

TT 200

 

 

2115

Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm

TT 200

 

 

2118

TSCĐ khác

TT 200

22

212

 

Tài sản cố định thuê tài chính

TT 200

 

 

2121

TSCĐ hữu hình thuê tài chính

TT 200

 

 

2122

TSCĐ vô hình thuê tài chính.

TT 200

23

213

 

Tài sản cố định vô hình

TT 200

 

 

2131

Quyền sử dụng đất

TT 200

 

 

2132

Quyền phát hành

TT 200

 

 

2133

Bản quyền, bằng sáng chế

TT 200

 

 

2134

Nhãn hiệu, tên thương mại

TT 200

 

 

2135

Chương trình phần mềm

TT 200

 

 

2136

Giấy phép và giấy phép nhượng quyền

TT 200

 

 

2138

TSCĐ vô hình khác

TT 200

24

214

 

Hao mòn tài sản cố định

TT 200

 

 

2141

Hao mòn TSCĐ hữu hình

TT 200

 

 

2142

Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

TT 200

 

 

2143

Hao mòn TSCĐ vô hình

TT 200

 

 

2147

Hao mòn bất động sản đầu tư

TT 200

25

217

 

Bất động sản đầu tư 

TT 200

26

221

 

Đầu tư vào công ty con 

TT 200

27

222

 

Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 

TT 200

28

228

 

Đầu tư khác

TT 200

 

 

2281

Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

TT 200

 

 

2288

Đầu tư khác

TT 200

29

229

 

Dự phòng tổn thất tài sản

TT 200

 

 

2291

Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh

TT 200

 

 

2292

Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác

TT 200

 

 

2293

Dự phòng phải thu khó đòi

TT 200

 

 

2294

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 

TT 200

30

241

 

Xây dựng cơ bản dở dang

TT 200

 

 

2411

Mua sắm TSCĐ

TT 200

 

 

2412

Xây dựng cơ bản

TT 200

 

 

2413

Sửa chữa lớn TSCĐ

TT 200

31

242

 

Chi phí trả trước

TT 200

32

243

 

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

TT 200

33

244

 

Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược

TT 200

 

 

 

 

TT 200

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ

TT 200

34

331

 

Phải trả cho người bán 

TT 200

35

333

 

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

TT 200

 

 

3331

Thuế giá trị gia tăng phải nộp

TT 200

 

 

33311

Thuế GTGT đầu ra

TT 200

 

 

33312

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

TT 200

 

 

3332

Thuế tiêu thụ đặc biệt

TT 200

 

 

3333

Thuế xuất, nhập khẩu

TT 200

 

 

3334

Thuế thu nhập doanh nghiệp

TT 200

 

 

3335

Thuế thu nhập cá nhân

TT 200

 

 

3336

Thuế tài nguyên

TT 200

 

 

3337

Thuế nhà đất, tiền thuê đất

TT 200

 

 

3338

Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác

TT 200

 

 

33381

Thuế bảo vệ môi trường

TT 200

 

 

33382

Các loại thuế khác

TT 200

 

 

3339

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

TT 200

36

334

 

Phải trả người lao động

TT 200

 

 

3341

Phải trả công nhân viên

TT 200

 

 

3348

Phải trả người lao động khác

TT 200

37

335

 

Chi phí phải trả 

TT 200

38

336

 

Phải trả nội bộ

TT 200

 

 

3361

Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

TT 200

 

 

3362

Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá

TT 200

 

 

3363

Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá

TT 200

 

 

3368

Phải trả nội bộ khác 

TT 200

39

337

 

Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

TT 200

40

338

 

Phải trả, phải nộp khác

TT 200

 

 

3381

Tài sản thừa chờ giải quyết

TT 200

 

 

3382

Kinh phí công đoàn

TT 200

 

 

3383

Bảo hiểm xã hội

TT 200

 

 

3384

Bảo hiểm y tế

TT 200

 

 

3385

Phải trả về cổ phần hoá

TT 200

 

 

3386

Bảo hiểm thất nghiệp

TT 200

 

 

3387

Doanh thu chưa thực hiện

TT 200

 

 

3388

Phải trả, phải nộp khác

TT 200

41

341

 

Vay và nợ thuê tài chính

TT 200

 

 

3411

Các khoản đi vay

TT 200

 

 

3412

Nợ thuê tài chính

TT 200

 

 343

 

 Trái phiếu phát hành

TT 200

 42

 

3431

Trái phiếu thường

TT 200

 

34311

Mệnh giá trái phiếu

TT 200

 

34312

Chiết khấu trái phiếu

TT 200

 

34313

Phụ trội trái phiếu

TT 200

 

3432

Trái phiếu chuyển đổi

TT 200

43

344

 

Nhận ký quỹ, ký cược 

TT 200

44

347

 

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

TT 200

 

352

 

Dự phòng phải trả

TT 200

45

 

3521

Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa

TT 200

 

3522

Dự phòng bảo hành công trình xây dựng

TT 200

 

3523

Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp

TT 200

 

3524

Dự phòng phải trả khác 

TT 200

46

353

 

Quỹ khen thưởng phúc lợi

TT 200

 

 

3531

Quỹ khen thưởng

TT 200

 

 

3532

Quỹ phúc lợi

TT 200

 

 

3533

Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

TT 200

 

 

3534

Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty

TT 200

47

356

 

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

TT 200

 

 

3561

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

TT 200

 

 

3562

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ

TT 200

48

357

 

Quỹ bình ổn giá

TT 200

 

 

 

 

TT 200

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU

TT 200

49

411

 

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

TT 200

 

 

4111

Vốn góp của chủ sở hữu

TT 200

 

 

41111

Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết

TT 200

 

 

41112

Cổ phiếu ưu đãi

TT 200

 

 

4112

Thặng dư vốn cổ phần

TT 200

 

 

4113

Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu

TT 200

 

 

4118

Vốn khác

TT 200

50

412

 

Chênh lệch đánh giá lại tài sản 

TT 200

51

413

 

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

TT 200

 

 

4131

Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ

TT 200

 

 

4132

Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động

TT 200

52

414

 

Quỹ đầu tư phát triển 

TT 200

53

417

 

Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 

TT 200

54

418

 

Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 

TT 200

55

419

 

Cổ phiếu quỹ 

TT 200

56

421

 

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

TT 200

 

 

4211

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước

TT 200

 

 

4212

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay 

TT 200

57

441

 

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 

TT 200

58

461

 

Nguồn kinh phí sự nghiệp

TT 200

 

 

4611

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước

TT 200

 

 

4612

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay 

TT 200

59

466

 

Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

TT 200

 

 

 

 

TT 200

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU

TT 200

60

511

 

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

TT 200

 

 

5111

Doanh thu bán hàng hóa

TT 200

 

 

5112

Doanh thu bán các thành phẩm

TT 200

 

 

5113

Doanh thu cung cấp dịch vụ

TT 200

 

 

5114

Doanh thu trợ cấp, trợ giá

TT 200

 

 

5117

Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư

TT 200

 

 

5118

Doanh thu khác

TT 200

61

515

 

Doanh thu hoạt động tài chính  

TT 200

62

521

 

Các khoản giảm trừ doanh thu

TT 200

 

 

5211

Chiết khấu thương mại

TT 200

 

 

5212

Hàng bán bị trả lại

TT 200

 

 

5213

Giảm giá hàng bán

TT 200

 

 

 

 

TT 200

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH

TT 200

63

611

 

Mua hàng

TT 200

 

 

6111

Mua nguyên liệu, vật liệu

TT 200

 

 

6112

Mua hàng hóa

TT 200

64

 621

 

Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp

TT 200

65

622

 

Chi phí nhân công trực tiếp

TT 200

66

623

 

Chi phí sử dụng máy thi công

TT 200

 

 

6231

Chi phí nhân công

TT 200

 

 

6232

Chi phí nguyên, vật liệu

TT 200

 

 

6233

Chi phí dụng cụ sản xuất

TT 200

 

 

6234

Chi phí khấu hao máy thi công

TT 200

 

 

6237

Chi phí dịch vụ mua ngoài

TT 200

 

 

6238

Chi phí bằng tiền khác

TT 200

67

627

 

Chi phí sản xuất chung

TT 200

 

 

6271

Chi phí nhân viên phân xưởng

TT 200

 

 

6272

Chi phí nguyên, vật liệu

TT 200

 

 

6273

Chi phí dụng cụ sản xuất

TT 200

 

 

6274

Chi phí khấu hao TSCĐ

TT 200

 

 

6277

Chi phí dịch vụ mua ngoài

TT 200

 

 

6278

Chi phí bằng tiền khác

TT 200

68

631

 

Giá thành sản xuất 

TT 200

69

632

 

Giá vốn hàng bán

TT 200

70

635

 

Chi phí tài chính 

TT 200

71

641

 

Chi phí bán hàng

TT 200

 

 

6411

Chi phí nhân viên

TT 200

 

 

6412

Chi phí nguyên vật liệu, bao bì

TT 200

 

 

6413

Chi phí dụng cụ, đồ dùng

TT 200

 

 

6414

Chi phí khấu hao TSCĐ

TT 200

 

 

6415

Chi phí bảo hành

TT 200

 

 

6417

Chi phí dịch vụ mua ngoài

TT 200

 

 

6418

Chi phí bằng tiền khác

TT 200

72

642

 

Chi phí quản lý doanh nghiệp

TT 200

 

 

6421

Chi phí nhân viên quản lý

TT 200

 

 

6422

Chi phí vật liệu quản lý

TT 200

 

 

6423

Chi phí đồ dùng văn phòng

TT 200

 

 

6424

Chi phí khấu hao TSCĐ

TT 200

 

 

6425

Thuế, phí và lệ phí

TT 200

 

 

6426

Chi phí dự phòng

TT 200

 

 

6427

Chi phí dịch vụ mua ngoài

TT 200

 

 

6428

Chi phí bằng tiền khác

TT 200

 

 

 

 

TT 200

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC

TT 200

73

711

 

Thu nhập khác

TT 200

 

 

 

 

TT 200

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC

TT 200

74

811

 

Chi phí khác

TT 200

75

821

 

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

TT 200

 

 

8211

Chi phí thuế TNDN hiện hành

TT 200

 

 

8212

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

TT 200

 

 

 

 

TT 200

 

 

 

TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH

TT 200

76

911

 

Xác định kết quả kinh doanh

TT 200

501
/
Công ty TNHH IASASOFT

Thông số sản phẩm của DANH MỤC TÀI KHOẢN THEO THÔNG TƯ 200/2014/TT-BTC

Gồm 0 bình luận

Viết bình luận

;